Leman Desiccant powder, Silica gel, Clay

DÂY ĐAI THÉP

DÂY ĐAI THÉP

DÂY ĐAI THÉP

Hỗ trợ trực tuyến

Mr.Man: 0918928028

Hỗ trợ trực tuyến

Ms.Như: 0949 11 7676

Hỗ trợ trực tuyến

Liên kết Website

http://lemangroup.vn
Leman Cacl2 Powder Desiccants
Leman Cacl2 Powder Desiccants
Leman- Ethylene Absorber
Leman- Oxygen Absorber
Leman- Silicagel
Leman- Cat Litter
Home application- Leman Activated Carbon
Home Application- Leman Desiccants

Chuyên cung cấp các dịch vụ & giải pháp về Logistics. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn & hỗ trợ!

Chi tiết sản phẩm

DÂY ĐAI THÉP

Mã sp:
Giá: liên hệ;
Lượt xem: 1687

ác Đặc Điểm Dây Đai Có Thông Số Kỹ Thuật Thông Thường

 
Các Kích Cỡ Dây Đai Cường Độ
Trung Bình
Năng Suất Cuộn Cuộn Cuộn
Chiều Rộng Chiều Dày
inch mm inch mm lb N Ft/lb M/kg Quấn Wt./lbs I.D O.D
1/2 12.7 0.015 0.40 910 4,000 39.30 26.40 M.O.R 90-105lbs Cuộn cán nhỏ
(cuộn nhỏ)
406mm (16”)
 
 
Vết cắt dài hẹp
300mm hoặc 406mm
 
 
Điều kiện đặc biệt
Ruy băng nhỏ
200mm
 
Vết cắt dài nhỏ
300mm hoặc 406mm
 
 
Vết cắt lớn
406mm
 
 
600mm
 
 
 
550mm đến 650mm
 
 
 
(1/2, 5/8, 3/4)
410mm
 
 
550mm đến 750mm
 
 
 
750mm
0.020 0.50 1,180 5,200 29.40 19.80 M.O.R 90-105lbs
0.023 0.60 1,340 6,000 25.60 17.20 M.O.R 90-105lbs
5/8 15.9 0.015 0.40 1,130 5,000 31.40 21.10 M.O.R 90-105lbs
0.017 0.45 1,340 5,800 25.80 17.33 M.O.R 90-105lbs
0.020 0.50 1,470 6,500 23.60 15.90 M.O.R 90-105lbs
0.023 0.60 1,670 7,400 20.50 13.80 M.O.R 90-105lbs
3/4 19 0.015 0.40 1,360 6,000 26.20 17.60 M.O.R 90-105lbs
0.020 0.50 1,760 7,800 19.60 13.20 M.O.R 90-105lbs
0.022 0.55 1,840 8,100 18.10 12.20 M.O.R 90-105lbs
0.023 0.60 2,010 8,900 17.10 11.50 M.O.R 90-105lbs
0.028 0.70 2,500 11,000 14.20 9.57 O.R 90-105lbs
0.031 0.80 2,680 11,800 12.50 8.38 O.R 90-105lbs
0.035 0.90 2,930 12,900 11.10 7.45 O.R 90-105lbs
1 25.4 0.035 0.90 3,520 15,800 8.20 5.56 R.J 90-105lbs
0.044 1.00 3,850 17,300 7.60 5.09 R.J 90-110lbs
1-1/4 31.8 0.031 0.80 4,380 19,700 7.40 4.97 R.J 90-110lbs
0.035 0.90 4,800 21,600 6.60 4.42 R.J 90-110lbs
0.044 1.00 5,210 23,400 5.90 3.98 R.J 90-110lbs
* 0 = cuộn cán nhỏ dài, R = cuộn mỏng, J = cuộn lớn, M = cuộn nhỏ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÔNG THƯỜNG
Dây đai thép có cường độ các bon thấp, được cuốn lạnh và được sản xuất đáp ứng các yêu cầu về độ căng cứng của
dây đai. Ứng dụng hầu hết các tiêu chuẩn đóng gói sử dụng dây đai có các thông số thông thường và hạn chế các
thuộc tính vật lý với cường độ cao và độ chịu đựng giảm chấn tuyệt vời.

 
CƯỜNG ĐỘ CHỊU LỰC CAO
Dây đai thép, có các bon trung bình, được cuốn lạnh. Được xử lý nóng với một quá trình đặc biệt liên kết bề mặt tốt
và hạn chế các đặc tính vật lý với cường độ cao va độ chịu đựng giảm chấn tốt.
CƯỜNG ĐỘ TRUNG BÌNH
Cường độ trung bình đối với mỗi kích cỡ của dây đai được tính từ phần lớn các kiểm định. Độ bền của bất kỳ
dây đai mẫu nào cũng có thể trên hoặc dưới độ bền được liệt kê:
Các Đặc Điểm Của Dây Đai Có Công Suất Lớn
Các Kích Cỡ Dây Đai Cường Độ
Trung Bình
Năng Suất Cuộn Cuộn Cuộn
Chiều Rộng Chiều Dày
inch mm inch mm lb N Ft/lb M/kg Quấn Wt./lbs I.D O.D
1/2 12.7 0.020 0.5 1280 5600 29.4 19.8 M.O.R 90-105lbs Cuộn cán nhỏ
(cuộn nhỏ)
406mm (16”)
 
Cuộn nhỏ
300mm hoặc 406mm
 
Cuộn lớn
406mm
 
 
600mm
 
 
550mm đến 700mm
 
 
 
750mm
 
0.023 0.6 1440 6600 25.6 17.2 M.O.R 90-105lbs
0.020 0.51 1565 6900 23.6 15.9 M.O.R 90-105lbs
5/8 15.9 0.023 0.58 1780 8200 20.5 13.8 M.O.R 90-105lbs
0.020 0.51 1860 8100 19.6 13.2 M.O.R 90-105lbs
3/4 19.0 0.023 0.58 2135 9700 17.1 11.5 M.O.R 90-105lbs
0.025 0.64 2320 10400 15.7 10.6 M.O.R 90-105lbs
1-1/4 31.8 0.031 0.8 2880 13000 12.7 8.5 O.R 90-105lbs
0.031 0.79 4795 21800 7.6 5.1 R.J 90-105lbs
0.035 0.9 5350 24300 6.6 4.4 R.J 90-105lbs
 - Chênh lệch của chiều rộng: +/- 0,12mm, chênh lệch của chiều dày: +/-0,003 mm
• 0 = Cuộn cáng mỏng, Cuộn nhỏ, j = Cuộn lớn, M = Cuộn mỏng
Dây đai thành phẩm: được mạ kẽm, sơn và qua hệ thống xử lý.
Có sẵn các kích cỡ & cường độ khác nhau
Sản phẩm cùng loại